Bảng Giá Thép Xây Dựng
Hotline Báo Giá : 0869247678
Thép Xây Dựng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng bởi tính năng chịu lực tốt trong các công trình. Công ty Sắt Thép anh tài phát hiện tại cũng là đơn vị đang xản xuât sản phẩm này,thép Pomina có chủng loại đa dạng với nhiều kích cỡ, khả năng chịu lực rất cao.
Doanh Nghiệp Sắt Đại Trường Hải là một nhà phân phối lâu năm trong lĩnh vực sắt thếp, chính vì thế chiếm được nhiều cảm tình của khách hàng với những sản phẩm chất lượng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Để nhận được báo giá Thép Xây Dựng tốt nhất, Quý khách đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiệt tình, chắc chắn sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của Quý khách!
Sau đây là bảng báo giá Thép Xây Dựng mới nhất của chúng tôi :
BẢNG GIÁ THÉP POMINA | ĐƠN GIÁ( Đ/KG) |
ĐƠN GIÁ( Đ/CÂY) | ||
TÊN HÀNG | ĐVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.500 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.500 | ||
Thép cuộn Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 69.000 | |
Thép cuộn Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 106.500 | |
Thép cuộn Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 149.000 | |
Thép cuộn Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 197.000 | |
Thép cuộn Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 263.200 | |
Thép cuộn Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 313.000 | |
Thép cuộn Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 397.000 | |
Thép cuộn Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 520.600 | |
Thép cuộn Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ĐƠN GIÁ( Đ/KG) |
ĐƠN GIÁ( Đ/CÂY) | ||
TÊN HÀNG | ĐVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.900 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.900 | ||
Thép cuộn Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 78.500 | |
Thép cuộn Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 112.000 | |
Thép cuộn Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 132.500 | |
Thép cuộn Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 203.000 | |
Thép cuộn Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 258.000 | |
Thép cuộn Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 322.000 | |
Thép cuộn Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 389.600 | |
Thép cuộn Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 510.000 | |
Thép cuộn Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM | ĐƠN GIÁ( Đ/KG) |
ĐƠN GIÁ( Đ/CÂY) | ||
TÊN HÀNG | ĐVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.400 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.400 | ||
Thép cuộn Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 67.000 | |
Thép cuộn Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 105.000 | |
Thép cuộn Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 149.000 | |
Thép cuộn Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 197.000 | |
Thép cuộn Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 263.000 | |
Thép cuộn Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 310.000 | |
Thép cuộn Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 396.000 | |
Thép cuộn Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 519.000 | |
Thép cuộn Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | Liên hệ |